Có 2 kết quả:
包办代替 bāo bàn dài tì ㄅㄠ ㄅㄢˋ ㄉㄞˋ ㄊㄧˋ • 包辦代替 bāo bàn dài tì ㄅㄠ ㄅㄢˋ ㄉㄞˋ ㄊㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do everything oneself (idiom); not to allow others in on the act
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do everything oneself (idiom); not to allow others in on the act
Bình luận 0